--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
âm khí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
âm khí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âm khí
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Miasmatic atmosphere
Lượt xem: 899
Từ vừa tra
+
âm khí
:
Miasmatic atmosphere
+
một ít
:
A little bit, a tiny bit, a dash
+
ngu si
:
Thick-headedNgu si hưởng thái bìnhIgnorance is bliss; the fools will meet with luck
+
cắn cỏ
:
To beseech, to implore plaintively